Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unsatisfactorily
01
một cách không thỏa đáng, không đạt yêu cầu
in a way that is not good enough, does not meet expectations, or causes disappointment
Các ví dụ
The team performed unsatisfactorily, losing the game.
Đội đã chơi một cách không đạt yêu cầu, thua trận đấu.
The report was compiled unsatisfactorily and needed revision.
Báo cáo được biên soạn một cách không đạt yêu cầu và cần phải sửa đổi.
Cây Từ Vựng
unsatisfactorily
satisfactorily
satisfactory
satisfy



























