Blacktop
volume
British pronunciation/blˈæktɒp/
American pronunciation/ˈbɫækˌtɑp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blacktop"

Blacktop
01

nhựa đường, bitum

a black, sticky mixture used for paving roads and pathways
to blacktop
01

lát nhựa đường, bao phủ bằng nhựa đường

coat with blacktop
black
top

blacktop

n
example
Ví dụ
The crew spread blacktop over the gravel base.
The blacktop provided a durable surface for the playground.
They used blacktop to pave the new parking lot.
He watched the steamroller smooth out the blacktop.
She drove carefully on the newly laid blacktop.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store