Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Unicorn
Các ví dụ
In the fairytale, the brave princess rode a unicorn through the enchanted forest.
Trong câu chuyện cổ tích, công chúa dũng cảm cưỡi một kỳ lân xuyên qua khu rừng bị phù phép.
The children 's book featured a magical unicorn that could grant wishes to those who believed in its existence.
Cuốn sách thiếu nhi có một con kỳ lân ma thuật có thể ban tặng những điều ước cho những ai tin vào sự tồn tại của nó.
02
kỳ lân, người song tính cho cặp đôi
a bisexual person, usually a woman, who joins an existing couple to have sexual relations with both partners
Các ví dụ
That unicorn agreed to join the couple for a weekend getaway.
Con kỳ lân đó đã đồng ý tham gia cùng cặp đôi cho một chuyến đi chơi cuối tuần.
Everyone knew they were a unicorn willing to explore new dynamics.
Mọi người đều biết họ là một kỳ lân sẵn sàng khám phá những động lực mới.
03
a start-up company valued at over one billion dollars
Các ví dụ
That new app became a unicorn within just two years.
Investors are always looking for the next unicorn.



























