Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unicellular
01
đơn bào, một tế bào
consisting of a single cell, performing all necessary functions within that one cell
Các ví dụ
Amoebas are unicellular organisms that move and feed by extending pseudopods.
Amip là những sinh vật đơn bào di chuyển và kiếm ăn bằng cách mở rộng giả túc.
Bacteria, such as Escherichia coli, are examples of unicellular organisms that play vital roles in various ecosystems.
Vi khuẩn, chẳng hạn như Escherichia coli, là những ví dụ về sinh vật đơn bào đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái khác nhau.



























