Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unhygienic
01
mất vệ sinh, không hợp vệ sinh
not clean enough to be safe or healthy
Các ví dụ
The kitchen was unhygienic and filled with trash.
Nhà bếp mất vệ sinh và đầy rác.
It is unhygienic to leave food uncovered.
Để thức ăn không đậy là mất vệ sinh.
Cây Từ Vựng
unhygienic
hygienic
hygiene



























