Unfrequented
volume
British pronunciation/ʌnfɹˈiːkwəntɪd/
American pronunciation/ʌnfɹˈiːkwəntᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unfrequented"

unfrequented
01

ít người lui tới, hiếm khi được ghé thăm

(of a place) hardly visited

unfrequented

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store