Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unfruitful
Các ví dụ
Despite numerous attempts, their unfruitful efforts to find a solution left them feeling frustrated and discouraged.
Mặc dù có nhiều nỗ lực, nhưng những cố gắng không hiệu quả của họ để tìm ra giải pháp khiến họ cảm thấy thất vọng và nản lòng.
The unfruitful negotiations between the two parties led to a stalemate in reaching a compromise.
Các cuộc đàm phán không hiệu quả giữa hai bên đã dẫn đến bế tắc trong việc đạt được thỏa hiệp.
Cây Từ Vựng
unfruitful
fruitful
fruit



























