Unfastened
volume
folder open
wordList
British pronunciation/ʌnfˈɑːsənd/
American pronunciation/ʌnfˈæsənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unfastened"

unfastened
01

mở, lỏng

not securely fixed or closed, often suggesting openness or looseness
folder open
wordList
unfastened definition and meaning
02

mở, không khóa

not closed or secured
folder open
wordList
03

được tháo ra, lỏng lẻo

not tied
folder open
wordList
04

theo chiều kim đồng hồ, theo hướng đồng hồ

in the direction that the hands of a clock move
folder open
wordList
05

mở, không bị khóa

affording unobstructed entrance and exit; not shut or closed
folder open
wordList

unfastened

adj

fastened

adj

fasten

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Unfastened"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store