Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
undetermined
01
chưa xác định, chưa được xác định
not yet having been ascertained or determined
02
không xác định, chưa được xác định
lacking a clear or definite conclusion
Các ví dụ
The investigation ended with undetermined findings, leaving many questions unanswered.
Cuộc điều tra kết thúc với những phát hiện không xác định, để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
His guilt or innocence remains undetermined due to insufficient evidence.
Tội lỗi hay sự vô tội của anh ta vẫn không xác định do thiếu bằng chứng.
03
không xác định, chưa được giải quyết
not brought to a conclusion; subject to further thought
Cây Từ Vựng
undetermined
determined
determine



























