undetermined
un
ˌʌn
an
de
di
ter
ˈtɜr
tēr
mined
mɪnd
mind
British pronunciation
/ˌʌndɪtˈɜːmɪnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "undetermined"trong tiếng Anh

undetermined
01

chưa xác định, chưa được xác định

not yet having been ascertained or determined
02

không xác định, chưa được xác định

lacking a clear or definite conclusion
example
Các ví dụ
The investigation ended with undetermined findings, leaving many questions unanswered.
Cuộc điều tra kết thúc với những phát hiện không xác định, để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
His guilt or innocence remains undetermined due to insufficient evidence.
Tội lỗi hay sự vô tội của anh ta vẫn không xác định do thiếu bằng chứng.
03

không xác định, chưa được giải quyết

not brought to a conclusion; subject to further thought
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store