Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
undesired
Các ví dụ
The medication had undesired side effects that caused discomfort.
Thuốc có tác dụng phụ không mong muốn gây khó chịu.
His undesired comments made the conversation awkward.
Những bình luận không mong muốn của anh ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên khó xử.
Cây Từ Vựng
undesired
desired
desire



























