Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to understate
01
giảm nhẹ, đánh giá thấp
to minimize the significance of something
Các ví dụ
He 's modest and tends to understate his own achievements.
Anh ấy khiêm tốn và có xu hướng giảm nhẹ thành tích của mình.
Many people understate the importance of mental well-being.
Nhiều người coi nhẹ tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.



























