Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
understrength
01
thiếu cầu thủ, không đủ số lượng cầu thủ
(of a team sport) being short of the usual number of players
Các ví dụ
The understrength team struggled to compete without their top players.
Đội hình thiếu người đã gặp khó khăn khi thi đấu mà không có những cầu thủ hàng đầu.
They faced a tough challenge with an understrength lineup.
Họ đã đối mặt với một thách thức khó khăn với đội hình thiếu người.



























