Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to undergo
01
trải qua, chịu đựng
to experience or endure a process, change, or event
Transitive: to undergo a process or change
Các ví dụ
The patient had to undergo surgery to address the medical condition.
Bệnh nhân phải trải qua phẫu thuật để giải quyết tình trạng bệnh.
Employees may undergo training programs to enhance their professional skills.
Nhân viên có thể trải qua các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng chuyên môn của họ.



























