undergo
un
ˌən
ēn
der
dɜr
dēr
go
ˈgoʊ
gow
British pronunciation
/ˌʌndəɡˈə‌ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "undergo"trong tiếng Anh

to undergo
01

trải qua, chịu đựng

to experience or endure a process, change, or event
Transitive: to undergo a process or change
to undergo definition and meaning
example
Các ví dụ
The patient had to undergo surgery to address the medical condition.
Bệnh nhân phải trải qua phẫu thuật để giải quyết tình trạng bệnh.
Employees may undergo training programs to enhance their professional skills.
Nhân viên có thể trải qua các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng chuyên môn của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store