Undergrad
volume
British pronunciation/ˌʌndəɡɹˈæd/
American pronunciation/ˈəndɝˌɡɹæd/
undergraduate

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undergrad"

Undergrad
01

sinh viên năm đầu, sinh viên đại học

a university student who has not yet received a first degree
undergrad definition and meaning

word family

grad

grad

Noun

undergrad

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store