Underfed
volume
British pronunciation/ˌʌndəfˈɛd/
American pronunciation/ˌʌndɚfˈɛd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "underfed"

underfed
01

thiếu ăn

not properly fed or nourished
underfed definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store