Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Underdog
Các ví dụ
The underdog team surprised everyone by defeating the reigning champions in the final match.
Đội yếu thế đã gây bất ngờ cho mọi người bằng cách đánh bại nhà vô địch đương kim trong trận chung kết.
She always roots for the underdog in sports because she loves a good comeback story.
Cô ấy luôn cổ vũ cho kẻ yếu trong thể thao vì cô ấy yêu thích một câu chuyện trở lại hay.



























