Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to underdevelop
01
phát triển không đầy đủ, rửa ảnh chưa đủ thời gian
to process a photographic film or print for less time than is necessary to achieve a fully developed image
Cây Từ Vựng
underdevelop
develop
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phát triển không đầy đủ, rửa ảnh chưa đủ thời gian
Cây Từ Vựng