Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
underdone
01
chưa chín, nấu chưa đủ
not fully cooked or not cooked to the desired level
Các ví dụ
The steak was underdone and still pink in the center.
Miếng bít tết còn chưa chín và vẫn hồng ở giữa.
She found the underdone potatoes to be hard and crunchy.
Cô ấy thấy rằng những củ khoai tây chưa chín cứng và giòn.



























