Undercharge
volume
British pronunciation/ˌʌndətʃˈɑːdʒ/
American pronunciation/ˌʌndɚtʃˈɑːɹdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undercharge"

Undercharge
01

giá thấp

an insufficient charge
02

giá quá thấp

a price that is too low
to undercharge
01

tính phí thấp hơn

to ask for less money than the actual price or value of something
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store