LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Underclass
/ˌʌndəklˈɑːs/
/ˈəndɝˌkɫæs/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "underclass"
Underclass
DANH TỪ
01
tầng lớp dưới
, các tầng lớp thấp
the social class lowest in the social hierarchy
underclass
TÍNH TỪ
01
lớp dưới
belonging to the lowest and least privileged social stratum
Ví dụ
Từ Gần
undercharge
undercarriage
undercard
underbrush
underbred
underclassman
underclothed
underclothes
underclothing
undercoat
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App