Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Underclassman
01
sinh viên năm nhất, sinh viên cấp dưới
a student who is in a lower academic year or level compared to others within the same educational institution
Các ví dụ
Underclassmen often seek guidance from upperclassmen regarding course selection and extracurricular activities.
Sinh viên năm nhất thường tìm kiếm sự hướng dẫn từ các sinh viên năm trên về việc chọn môn học và các hoạt động ngoại khóa.
The school counselor provided support and resources to underclassmen transitioning to high school.
Cố vấn trường học đã cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho học sinh năm nhất chuyển tiếp lên trung học.



























