Tìm kiếm
Unction
01
thuốc mỡ, kem
semisolid preparation (usually containing a medicine) applied externally as a remedy or for soothing an irritation
02
sự xức dầu
anointing as part of a religious ceremony or healing ritual
03
điệu bộ giả tạo, điệu bộ bất thường
smug self-serving earnestness
04
nịnh hót, khen ngợi hời hợt
excessive but superficial compliments given with affected charm
unction
n
inunction
n
inunction
n