twirl
twirl
twɜrl
tvērl
British pronunciation
/twˈɜːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "twirl"trong tiếng Anh

to twirl
01

xoay tròn, quay nhanh

to spin or rotate quickly with a graceful motion
Intransitive
to twirl definition and meaning
example
Các ví dụ
The dancer skillfully twirled across the stage, captivating the audience with her graceful movements.
Vũ công khéo léo xoay tròn khắp sân khấu, cuốn hút khán giả bằng những chuyển động duyên dáng.
Right now, the figure skater is twirling gracefully on the ice rink.
Ngay bây giờ, vận động viên trượt băng nghệ thuật đang xoay tròn một cách duyên dáng trên sân băng.
02

xoay, làm xoay

to cause an object to spin rapidly around its axis
Transitive: to twirl sb/sth
example
Các ví dụ
With a flick of her wrist, she twirled the keychain around her finger.
Với một cái lắc cổ tay, cô ấy xoay chiếc móc khóa quanh ngón tay.
The magician skillfully twirled the colorful scarves in the air before making them disappear.
Nhà ảo thuật khéo léo xoay những chiếc khăn nhiều màu sắc trong không trung trước khi làm chúng biến mất.
01

sự xoay tròn, vòng quay

the act of rotating rapidly
twirl definition and meaning
02

xoáy, quay mạnh

with full force
03

một vòng xoắn chặt, một khúc cua gấp

a sharp bend in a line produced when a line having a loop is pulled tight
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store