Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to twirl
01
xoay tròn, quay nhanh
to spin or rotate quickly with a graceful motion
Intransitive
Các ví dụ
The dancer skillfully twirled across the stage, captivating the audience with her graceful movements.
Vũ công khéo léo xoay tròn khắp sân khấu, cuốn hút khán giả bằng những chuyển động duyên dáng.
Right now, the figure skater is twirling gracefully on the ice rink.
Ngay bây giờ, vận động viên trượt băng nghệ thuật đang xoay tròn một cách duyên dáng trên sân băng.
02
xoay, làm xoay
to cause an object to spin rapidly around its axis
Transitive: to twirl sb/sth
Các ví dụ
With a flick of her wrist, she twirled the keychain around her finger.
Với một cái lắc cổ tay, cô ấy xoay chiếc móc khóa quanh ngón tay.
The magician skillfully twirled the colorful scarves in the air before making them disappear.
Nhà ảo thuật khéo léo xoay những chiếc khăn nhiều màu sắc trong không trung trước khi làm chúng biến mất.
Twirl
01
sự xoay tròn, vòng quay
the act of rotating rapidly
02
xoáy, quay mạnh
with full force
03
một vòng xoắn chặt, một khúc cua gấp
a sharp bend in a line produced when a line having a loop is pulled tight
Cây Từ Vựng
twirler
twirling
twirl



























