twang
twang
twɑng
tvaang
British pronunciation
/twˈæŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "twang"trong tiếng Anh

01

giọng mũi, âm sắc mũi

a distinct nasal quality in speech, often associated with certain regional accents or dialects
example
Các ví dụ
His Southern twang was noticeable in every word he spoke.
Chất giọng mũi miền Nam của anh ấy rõ ràng trong từng lời nói.
She could identify the Texan twang in his accent immediately.
Cô ấy có thể nhận ra ngay giọng mũi Texas trong giọng nói của anh ta.
02

âm thanh rung động sắc, sự rung động sắc nét

a sharp vibrating sound (as of a plucked string)
to twang
01

phát âm với giọng mũi, nói với âm mũi

pronounce with a nasal twang
02

búng, gảy

pluck (strings of an instrument)
03

vang lên với âm thanh mũi, rung lên với âm thanh kim loại

sound with a twang
04

làm rung lên, tạo ra âm thanh mũi

cause to sound with a twang
05

rung, co giật

twitch or throb with pain
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store