Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to turn to
[phrase form: turn]
01
tìm đến, nhờ cậy
to seek guidance, help, or advice from someone
Các ví dụ
She turned to her friend for advice on the difficult decision.
Cô ấy nhờ bạn mình tư vấn về quyết định khó khăn.
In times of uncertainty, communities often turn to leaders for direction.
Trong thời kỳ không chắc chắn, cộng đồng thường tìm đến các nhà lãnh đạo để được hướng dẫn.
02
hướng về, chú ý đến
to direct one's interest or attention toward a specific subject or activity
Các ví dụ
The group turned to brainstorming ideas for the upcoming event.
Nhóm đã chuyển sang động não ý tưởng cho sự kiện sắp tới.
Faced with a challenge, she turned to finding a creative solution.
Đối mặt với thử thách, cô ấy hướng tới việc tìm kiếm một giải pháp sáng tạo.
03
quay sang, bắt đầu làm
to begin doing something harmful, like crime or drugs, often as a response to feeling unhappy
Các ví dụ
He turned to stealing after losing his job.
Anh ta chuyển sang trộm cắp sau khi mất việc.
She turned the wrong way, eventually turning to drugs for solace.
Cô ấy đã đi sai hướng, cuối cùng tìm đến ma túy để tìm sự an ủi.
04
biến đổi, chuyển đổi
to transform one thing into another
Các ví dụ
The chef turned basic ingredients to an exquisite dish.
Đầu bếp đã biến những nguyên liệu cơ bản thành một món ăn tuyệt hảo.
The entrepreneur turned a small investment to a successful business.
Doanh nhân đã biến một khoản đầu tư nhỏ thành một doanh nghiệp thành công.



























