Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Turn-off
01
lối ra, đường rẽ
a junction or exit that allows vehicles to leave the main road and access a different route or destination
Các ví dụ
The next turn-off on this highway leads to the scenic route through the mountains.
Lối rẽ tiếp theo trên đường cao tốc này dẫn đến tuyến đường ngắm cảnh xuyên qua núi.
Drivers should watch for the turn-off to the airport, which is well-marked with signs.
Tài xế nên chú ý đến lối rẽ vào sân bay, được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo.



























