LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Turn-taking
/tˈɜːntˈeɪkɪŋ/
/tˈɜːntˈeɪkɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "turn-taking"
Turn-taking
DANH TỪ
01
lần lượt lấy
the process by which participants in a conversation alternate speaking and listening, following certain rules and cues to facilitate smooth and coherent communication
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App