Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to turn on
[phrase form: turn]
01
bật, khởi động
to cause a machine, device, or system to start working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch
Transitive: to turn on a device or system
Các ví dụ
Before using the printer, make sure to turn it on and check for paper.
Trước khi sử dụng máy in, hãy đảm bảo bật nó lên và kiểm tra xem có giấy không.
Can you help me turn on the TV? I ca n't find the remote.
Bạn có thể giúp tôi bật TV không? Tôi không tìm thấy điều khiển.
02
quay lưng lại, trở nên thù địch với
to become unfriendly or hostile toward someone or something
Transitive: to turn on sb
Các ví dụ
She turned on her longtime friend when she discovered the betrayal.
Cô ấy quay lưng lại với người bạn lâu năm khi phát hiện ra sự phản bội.
He turned on his business partner when the deal fell through.
Anh ta quay lưng lại với đối tác kinh doanh của mình khi thỏa thuận thất bại.
03
phụ thuộc vào, dựa vào
to rely on external conditions or factors
Transitive: to turn on an external condition
Các ví dụ
The decision to invest in the stock market turns entirely on market analysis.
Quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán hoàn toàn phụ thuộc vào phân tích thị trường.
The effectiveness of the strategy turns solely on timely execution.
Hiệu quả của chiến lược phụ thuộc hoàn toàn vào việc thực hiện kịp thời.
04
kích thích, khuấy động
to make someone feel excited or stimulated
Transitive: to turn on sb
Các ví dụ
The music turned the crowd on, and the dance floor came to life.
Âm nhạc đã kích thích đám đông, và sàn nhảy trở nên sống động.
His passionate speech turned on the audience, inspiring a standing ovation.
Bài phát biểu đầy đam mê của anh ấy đã kích thích khán giả, truyền cảm hứng cho một tràng pháo tay đứng lên.
05
kích thích, làm hưng phấn
to cause someone to feel sexual attraction or excitement
Các ví dụ
Her confidence really turns him on.
Sự tự tin của cô ấy thực sự kích thích anh ấy.
I ca n't believe how quickly he got turned on by that compliment.
Tôi không thể tin được anh ấy bị kích thích nhanh như thế nào bởi lời khen đó.
Turn on
01
sự kích thích, sự hấp dẫn
a characteristic, behavior, or feature that increases sexual or romantic attraction toward someone
Các ví dụ
His sense of humor is a big turn on.
Khiếu hài hước của anh ấy là một kích thích lớn.
Confidence is such a turn on for many people.
Sự tự tin là một chất kích thích như vậy đối với nhiều người.



























