truncated
trun
trən
trēn
ca
keɪ
kei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/tɹˈʌnke‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "truncated"trong tiếng Anh

truncated
01

bị cắt cụt, bị rút ngắn

ending suddenly, as if a part or point has been removed
example
Các ví dụ
The mountain had a truncated peak from centuries of erosion.
Ngọn núi có một đỉnh bị cụt do hàng thế kỷ xói mòn.
The cone appeared truncated at the top.
Hình nón trông có vẻ cụt ở đỉnh.
02

bị rút ngắn, bị cắt ngắn

shortened in length or time, ending earlier than expected
example
Các ví dụ
The meeting was truncated due to a power outage.
Cuộc họp đã bị cắt ngắn do mất điện.
Bad weather caused a truncated school day.
Thời tiết xấu đã gây ra một ngày học bị rút ngắn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store