Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trivia
01
chi tiết vụn vặt, thông tin vặt
details, facts, or matters that are not important or useful
Các ví dụ
He enjoys reading trivia about ancient history.
Anh ấy thích đọc những chi tiết nhỏ về lịch sử cổ đại.
She knows a lot of trivia about classic films.
Cô ấy biết rất nhiều chi tiết nhỏ nhặt về các bộ phim cổ điển.



























