trivia
tri
ˈtrɪ
tri
via
viə
viē
British pronunciation
/tɹˈɪviɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "trivia"trong tiếng Anh

Trivia
01

chi tiết vụn vặt, thông tin vặt

details, facts, or matters that are not important or useful
example
Các ví dụ
He enjoys reading trivia about ancient history.
Anh ấy thích đọc những chi tiết nhỏ về lịch sử cổ đại.
She knows a lot of trivia about classic films.
Cô ấy biết rất nhiều chi tiết nhỏ nhặt về các bộ phim cổ điển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store