triple
tri
ˈtrɪ
tri
ple
pəl
pēl
British pronunciation
/tɹˈɪpə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "triple"trong tiếng Anh

to triple
01

tăng gấp ba, nhân ba

to increase the quantity of something threefold
Transitive: to triple a number or quantity
to triple definition and meaning
example
Các ví dụ
If you triple 4, you get 12.
Nếu bạn gấp ba 4, bạn sẽ nhận được 12.
By tripling the recipe, you'll need three times the amount of ingredients.
Bằng cách tăng gấp ba công thức, bạn sẽ cần lượng nguyên liệu gấp ba lần.
1.1

tăng gấp ba, nhân ba

to increase threefold
Intransitive
to triple definition and meaning
example
Các ví dụ
Her income tripled after she landed the high-paying job.
Thu nhập của cô ấy tăng gấp ba sau khi cô ấy có được công việc lương cao.
The population of the town has tripled over the past decade.
Dân số của thị trấn đã tăng gấp ba trong thập kỷ qua.
02

đánh ba, chạy ba bậc

to hit a baseball in such a way that the batter safely reaches third base
Intransitive
example
Các ví dụ
In the seventh inning, he tripled to right field, driving in two runs.
Ở hiệp thứ bảy, anh ấy đánh ba bậc về phía cánh phải, ghi được hai điểm.
She tripled on her first at-bat, setting the tone for a strong game.
Cô ấy đã đánh ba bậc trong lần đánh đầu tiên, tạo tiền đề cho một trận đấu mạnh mẽ.
Triple
01

bộ ba, tam tài

a group of three similar items that are treated as a single unit
example
Các ví dụ
The artist created a triple of paintings that were meant to be displayed together.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bộ ba bức tranh được dự định trưng bày cùng nhau.
She bought a triple of matching bracelets for her and her two best friends.
Cô ấy đã mua một bộ ba vòng tay phù hợp cho mình và hai người bạn thân nhất của cô ấy.
02

gấp ba, ba lần

an amount that is three times as much as the original quantity, sum, or number
example
Các ví dụ
The bartender poured him a triple, sensing he needed a strong drink after the long day.
Người pha chế đã rót cho anh ta một ly gấp ba, cảm thấy anh ta cần một ly đồ uống mạnh sau ngày dài.
The recipe includes a triple of spices that give the dish its unique flavor.
Công thức bao gồm một gấp ba lượng gia vị tạo nên hương vị độc đáo cho món ăn.
03

cú đánh ba, ba bậc

a baseball hit that allows the batter to safely reach third base
example
Các ví dụ
The crowd erupted in cheers as he smashed a triple into the right-field corner.
Đám đông bùng nổ trong tiếng reo hò khi anh ấy đánh một cú ba bậc vào góc cánh phải.
Her speed on the bases turned what looked like a double into an easy triple.
Tốc độ của cô ấy trên các căn cứ đã biến cú đánh trông như đôi thành một triple dễ dàng.
04

bộ ba, cuộc thi đấu đồng đội ba người

a sporting competition where each team consists of three players
example
Các ví dụ
They practiced hard for the upcoming triple in beach volleyball, focusing on team coordination.
Họ đã luyện tập chăm chỉ cho ba người sắp tới trong bóng chuyền bãi biển, tập trung vào sự phối hợp đội.
The coach selected the best trio for the upcoming triple, ensuring a balanced team.
Huấn luyện viên đã chọn ra bộ ba xuất sắc nhất cho ba người sắp tới, đảm bảo một đội hình cân bằng.
05

cú xoay ba vòng, động tác xoay ba vòng

a maneuver in sports like ice skating or gymnastics where the athlete completes three full rotations of the body in the air
example
Các ví dụ
She nailed a perfect triple during her routine, earning applause from the audience.
Cô ấy đã thực hiện một cú xoay ba vòng hoàn hảo trong phần biểu diễn của mình, nhận được tràng pháo tay từ khán giả.
The skater attempted a triple but fell short on the landing.
Người trượt băng đã cố gắng thực hiện một cú xoay ba vòng nhưng không thành công khi hạ cánh.
01

ba, gồm ba phần

consisting of three part, elements, people, etc.
example
Các ví dụ
The restaurant 's signature dish featured a triple layer of chocolate cake.
Món ăn đặc trưng của nhà hàng có một chiếc bánh sô cô la ba tầng.
The team employed a triple defense strategy to prevent their opponents from scoring.
Đội đã sử dụng chiến lược phòng ngự ba lớp để ngăn đối thủ ghi bàn.
02

gấp ba, ba lần

amounting to three times the original size, quantity, or degree
example
Các ví dụ
The new policy resulted in a triple increase in customer satisfaction.
Chính sách mới đã dẫn đến sự gia tăng gấp ba trong sự hài lòng của khách hàng.
She earned a triple salary after being promoted to the executive level.
Cô ấy kiếm được mức lương gấp ba sau khi được thăng chức lên cấp điều hành.
03

ba lần, gấp ba

occurring three times, often on separate occasions
example
Các ví dụ
The team celebrated a triple victory, winning three consecutive matches.
Đội đã ăn mừng chiến thắng ba lần, giành chiến thắng ba trận liên tiếp.
The alarm rang a triple warning, signaling a critical error in the system.
Chuông báo động vang lên một cảnh báo gấp ba, báo hiệu một lỗi nghiêm trọng trong hệ thống.
01

gấp ba, ba lần

used to indicate that something is three times the usual quantity or extent
example
Các ví dụ
The new stereo system had triple the volume of their old one.
Hệ thống âm thanh nổi mới có âm lượng gấp ba lần so với hệ thống cũ.
Completing the extra tasks would yield triple the reward at the end of the project.
Hoàn thành các nhiệm vụ bổ sung sẽ mang lại phần thưởng gấp ba vào cuối dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store