Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
threefold
01
gấp ba, bởi một hệ số của ba
by a factor of three
threefold
Các ví dụ
The benefits of the new policy were threefold, improving efficiency, morale, and profits.
Lợi ích của chính sách mới là gấp ba, cải thiện hiệu quả, tinh thần và lợi nhuận.
The number of attendees increased threefold after the event was advertised.
Số lượng người tham dự đã tăng gấp ba lần sau khi sự kiện được quảng cáo.
Các ví dụ
The threefold nature of the challenge made it particularly difficult to overcome.
Bản chất ba mặt của thách thức khiến nó đặc biệt khó khăn để vượt qua.
The project had a threefold focus, addressing environmental, economic, and social issues.
Dự án có trọng tâm ba mặt, giải quyết các vấn đề môi trường, kinh tế và xã hội.



























