Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trillion
01
nghìn tỷ, triệu triệu
a numerical value equal to one followed by twelve zeros
Các ví dụ
The national economy is worth several trillion dollars, making it one of the largest in the world.
Nền kinh tế quốc dân trị giá vài nghìn tỷ đô la, khiến nó trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Astronomers estimate that the Milky Way contains over a trillion stars.
Các nhà thiên văn ước tính rằng Dải Ngân Hà chứa hơn một nghìn tỷ ngôi sao.
Trillion
01
nghìn tỷ, triệu triệu
a very large indefinite number (usually hyperbole)



























