Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bistro
Các ví dụ
We enjoyed a cozy dinner at a charming bistro downtown.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa tối ấm cúng tại một quán ăn nhỏ quyến rũ ở trung tâm thành phố.
The bistro specializes in French cuisine, offering classic dishes like coq au vin and crème brûlée.
Quán bistro chuyên về ẩm thực Pháp, phục vụ các món ăn cổ điển như coq au vin và crème brûlée.
Cây Từ Vựng
bistroic
bistro



























