Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Biro
Các ví dụ
He grabbed a biro from the drawer to write a quick note before heading out.
Anh ấy lấy một bút bi từ ngăn kéo để viết nhanh một mẩu giấy trước khi ra ngoài.
Biro pens, also known as ballpoint pens, revolutionized writing with their reliable ink flow.
Bút Biro, còn được gọi là bút bi, đã cách mạng hóa việc viết lách với dòng mực đáng tin cậy.



























