LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Birdsong
/bˈɜːdsɒŋ/
/ˈbɝdˌsɔŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "birdsong"
Birdsong
DANH TỪ
01
tiếng hót của chim
the melodious and usually cheerful sound made by birds
Ví dụ
The
birdsong
in
the
morning
was
so
euphonious
that
it
became
her
favorite
part
of
the
day
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App