Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Birdsong
01
tiếng hót của chim, giai điệu của chim
the melodious and usually cheerful sound made by birds
Các ví dụ
The morning was filled with gentle birdsong.
Buổi sáng tràn ngập tiếng hót của chim dịu dàng.
Scientists study birdsong to understand communication in birds.
Các nhà khoa học nghiên cứu tiếng hót của chim để hiểu về giao tiếp ở chim.



























