Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tranquillizing
/tɹˈankwɪlˌaɪzɪŋ/
tranquillizing
01
làm dịu, an thần
having a calming effect that reduces stress or anxiety
Các ví dụ
The tranquilizing sound of the waves helped her relax after a long day.
Âm thanh làm dịu của sóng giúp cô ấy thư giãn sau một ngày dài.
His tranquilizing words calmed the anxious crowd.
Những lời an thần của anh ấy đã làm dịu đám đông lo lắng.



























