Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
transatlantic
01
xuyên Đại Tây Dương, liên Đại Tây Dương
spanning to both sides of the Atlantic Ocean, typically between Europe and North America
Các ví dụ
Transatlantic trade between Europe and North America has a long history dating back centuries.
Thương mại xuyên Đại Tây Dương giữa châu Âu và Bắc Mỹ có một lịch sử lâu đời kéo dài hàng thế kỷ.
She maintains transatlantic friendships, regularly communicating with friends in both Europe and North America.
Cô ấy duy trì tình bạn xuyên Đại Tây Dương, thường xuyên giao tiếp với bạn bè ở cả châu Âu và Bắc Mỹ.



























