transatlantic
tran
ˌtræn
trān
sat
zət
zēt
lant
ˈlæn
lān
ic
ɪk
ik
British pronunciation
/tɹænsɐtlˈɑːntɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "transatlantic"trong tiếng Anh

transatlantic
01

xuyên Đại Tây Dương, liên Đại Tây Dương

spanning to both sides of the Atlantic Ocean, typically between Europe and North America
example
Các ví dụ
Transatlantic trade between Europe and North America has a long history dating back centuries.
Thương mại xuyên Đại Tây Dương giữa châu Âu và Bắc Mỹ có một lịch sử lâu đời kéo dài hàng thế kỷ.
She maintains transatlantic friendships, regularly communicating with friends in both Europe and North America.
Cô ấy duy trì tình bạn xuyên Đại Tây Dương, thường xuyên giao tiếp với bạn bè ở cả châu Âu và Bắc Mỹ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store