Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Birdbrain
01
đầu óc chim, ngu ngốc
a person who lacks clear thinking and is incapable of serious contemplation
Các ví dụ
His friends often called him a birdbrain because of his scatterbrained ideas.
Bạn bè của anh ấy thường gọi anh ấy là đầu óc chim vì những ý tưởng lộn xộn của anh ấy.
She felt like a birdbrain when she forgot her own birthday.
Cô ấy cảm thấy như một não chim khi quên mất ngày sinh nhật của chính mình.
Cây Từ Vựng
birdbrain
bird
brain



























