birdbrain
bird
ˈbɜrd
bērd
brain
ˌbreɪn
brein
British pronunciation
/bˈɜːdbɹe‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "birdbrain"trong tiếng Anh

Birdbrain
01

đầu óc chim, ngu ngốc

a person who lacks clear thinking and is incapable of serious contemplation
example
Các ví dụ
His friends often called him a birdbrain because of his scatterbrained ideas.
Bạn bè của anh ấy thường gọi anh ấy là đầu óc chim vì những ý tưởng lộn xộn của anh ấy.
She felt like a birdbrain when she forgot her own birthday.
Cô ấy cảm thấy như một não chim khi quên mất ngày sinh nhật của chính mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store