Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Birdcall
01
tiếng chim hót, tiếng gọi của chim
the characteristic sound produced by a bird
02
còi bắt chước tiếng chim, dụng cụ mô phỏng tiếng chim
a device for imitating a birdcall
Cây Từ Vựng
birdcall
bird
call
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tiếng chim hót, tiếng gọi của chim
còi bắt chước tiếng chim, dụng cụ mô phỏng tiếng chim
Cây Từ Vựng
bird
call