birdcall
bird
bɜrd
bērd
call
kɔ:l
kawl
British pronunciation
/bˈɜːdkɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "birdcall"trong tiếng Anh

Birdcall
01

tiếng chim hót, tiếng gọi của chim

the characteristic sound produced by a bird
birdcall definition and meaning
02

còi bắt chước tiếng chim, dụng cụ mô phỏng tiếng chim

a device for imitating a birdcall
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store