Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tragic
01
bi thảm, đáng buồn
extremely sad or unfortunate, often because of a terrible event or circumstances
Các ví dụ
The tragic accident claimed the lives of several young students.
Vụ tai nạn thảm khốc đã cướp đi sinh mạng của nhiều sinh viên trẻ.
The tragic wildfire devastated entire neighborhoods and left many families homeless.
Vụ cháy rừng thảm khốc đã tàn phá toàn bộ khu dân cư và khiến nhiều gia đình mất nhà cửa.
02
bi thảm, kịch tính
(of a literary piece) related to or characteristic of tragedy
Các ví dụ
The tragic ending of the play left the audience deeply moved by the protagonist's untimely demise.
Kết thúc bi thảm của vở kịch đã khiến khán giả vô cùng xúc động trước cái chết sớm của nhân vật chính.
Shakespeare 's " Romeo and Juliet " is a tragic tale of young love ending in tragedy due to feuding families.
"Romeo và Juliet" của Shakespeare là một câu chuyện bi thảm về tình yêu trẻ kết thúc bằng bi kịch do các gia đình thù địch.
Cây Từ Vựng
tragical
tragic



























