Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tracheostomy
Các ví dụ
The patient underwent a tracheostomy for breathing assistance.
Bệnh nhân đã trải qua một cuộc mở khí quản để hỗ trợ hô hấp.
Tracheostomy tubes facilitate airflow in the neck.
Ống mở khí quản tạo điều kiện thuận lợi cho luồng không khí ở cổ.



























