Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Toxicant
01
chất độc, chất gây độc
a chemical substance that is harmful or poisonous to living organisms
Các ví dụ
The chemical spill released a potent toxicant into the river, endangering aquatic life and contaminating drinking water.
Sự cố tràn hóa chất đã giải phóng một chất độc mạnh vào sông, gây nguy hiểm cho sinh vật thủy sinh và làm ô nhiễm nước uống.
Researchers measured the toxicant concentration in the soil after decades of pesticide use.
Các nhà nghiên cứu đã đo nồng độ chất độc trong đất sau nhiều thập kỷ sử dụng thuốc trừ sâu.
toxicant
01
độc hại, có hại
capable of causing harm through toxic effects
Các ví dụ
The toxicant compound proved highly unstable and toxic when heated, posing a serious fire hazard.
Hợp chất độc hại đã chứng minh là rất không ổn định và độc hại khi được đun nóng, gây ra nguy cơ cháy nghiêm trọng.
Toxicant levels in the air exceeded safe limits, forcing nearby residents to evacuate.
Mức độ chất độc trong không khí vượt quá giới hạn an toàn, buộc cư dân gần đó phải sơ tán.
Cây Từ Vựng
intoxicant
toxicant
toxic
tox



























