Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Townsman
01
người cùng thị trấn, dân cùng một thị trấn
a person from the same town as yourself
02
người dân thị trấn, cư dân
a male resident of a town or city, typically emphasizing a person's connection to and involvement in local community affairs
Các ví dụ
The townsman was well-known for his contributions to local charities and civic organizations.
Người thị dân nổi tiếng với những đóng góp cho các tổ chức từ thiện và tổ chức dân sự địa phương.
As a respected townsman, he served on the city council for over a decade.
Là một thị dân được kính trọng, ông đã phục vụ trong hội đồng thành phố hơn một thập kỷ.



























