Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Toxin
Các ví dụ
The snake 's venom contained potent toxins that could be lethal to its prey.
Nọc độc của con rắn chứa các độc tố mạnh có thể gây chết người cho con mồi của nó.
Food safety regulations require thorough testing to ensure products are free from harmful toxins.
Các quy định an toàn thực phẩm yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo sản phẩm không có độc tố có hại.
Cây Từ Vựng
antitoxin
toxin



























