touchily
tou
ˈtʌ
ta
chi
ʧɪ
chi
ly
li
li
British pronunciation
/tˈʌtʃɪlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "touchily"trong tiếng Anh

touchily
01

một cách dễ bị xúc phạm, dễ bị kích động

in a way that shows a tendency to become easily offended, upset, or irritated
example
Các ví dụ
He responded touchily to the harmless remark.
Anh ấy đã trả lời dễ bị xúc phạm với nhận xét vô hại.
She touchily dismissed the suggestion, thinking it was a criticism.
Cô ấy dễ bị xúc phạm bác bỏ đề nghị, nghĩ rằng đó là một lời chỉ trích.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store