Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tot
Các ví dụ
The tot clapped excitedly as the birthday candles were lit.
Đứa trẻ vỗ tay hào hứng khi những ngọn nến sinh nhật được thắp sáng.
She bought a new set of blocks for her little tot to play with.
Cô ấy đã mua một bộ khối mới cho đứa con nhỏ của mình để chơi.
02
giọt, ngụm
a small amount (especially of a drink)
to tot
01
tính tổng, cộng lại
determine the sum of
Cây Từ Vựng
totalistic
tot



























