Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to toss back
[phrase form: toss]
01
uống nhanh, nốc cạn
to drink a beverage quickly, often in a casual or informal manner
Các ví dụ
She likes to toss back a glass of water after her morning run.
Cô ấy thích uống nhanh một ly nước sau khi chạy buổi sáng.
Let 's toss back some cold drinks and enjoy the summer evening.
Hãy uống vài ly nước mát và tận hưởng buổi tối mùa hè.
02
ném lại, quăng nhẹ
to casually throw something back using a swift, light movement
Các ví dụ
Toss the jacket back onto the chair; we're leaving soon.
Ném áo khoác trở lại ghế; chúng ta sắp đi rồi.
He casually tossed back the paper airplane he found on his desk.
Anh ấy tung trả lại một cách bình thường chiếc máy bay giấy mà anh tìm thấy trên bàn.



























