Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Time zone
Các ví dụ
The conference call was scheduled to accommodate participants in different time zones.
Cuộc gọi hội nghị được lên lịch để phù hợp với người tham gia ở các múi giờ khác nhau.
He adjusted his watch when traveling to a different time zone to match the local time.
Anh ấy điều chỉnh đồng hồ của mình khi đi du lịch đến một múi giờ khác để phù hợp với giờ địa phương.



























